Vim, viết tắt của ‘Vi Improved’, là một trình soạn thảo văn bản có tính tùy chỉnh cao và phức tạp, được thiết kế để giúp chỉnh sửa văn bản hiệu quả trong môi trường Linux. Đây là phiên bản cải tiến của trình soạn thảo văn bản ‘vi’, một trình soạn thảo chuẩn đi kèm với hệ điều hành Linux. Mặc dù việc học Vim có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng các tính năng mạnh mẽ của nó cho phép người dùng hoàn thành công việc nhanh chóng hơn so với nhiều trình soạn thảo văn bản khác.

Cài đặt VIM trên Kali Linux

Để cài đặt vim các bạn hãy sử dụng

sudo apt-get install vim

Để kiểm tra Vim đã được cài hay chưa thì chỉ cần check version của nó.

vim -V

Nếu có kết quả trả về thì bạn đã cài rồi, còn không thì bạn chưa cài, hãy thực hiện lại lệnh install như trên.

Các chế độ của Vim

Insert Mode

Chế độ Insert cho phép bạn chèn dữ liệu vào file đang mở. Phím tắt là “i” (chèn văn bản vào vị trí con trỏ) hoặc “o” (chèn văn bản vào đầu dòng).

Visual Mode

Chế độ Visual cho phép người dùng chọn văn bản như sử dụng chuột, nhưng sử dụng bàn phím thay vì dùng chuột. Phím tắt là “V”, rất hữu ích khi bạn muốn copy nhiều dòng dữ liệu.

Command Mode

Đây là chế độ dòng lệnh bắt đầu bằng dấu hai chấm :. Đây là chế độ mặc định khi bạn mở Vim editor.

Sử dụng VIM

Để khởi động Vim thì bạn chạy dòng lệnh sau:

vim file_name

Ví du: Mở file /etc/passwd

vim /etc/passwd

Kết quả sẽ trả về như sau

Sửa nội dung

vim hiện đang ở chế độ command mode, vì vậy để bắt đầu chỉnh sửa file thì bạn nhập lệnh :i và nhấn enter.

Lúc này dòng chữ –insert– xuất hiện, điều này cho thấy bạn đang chỉnh sửa file mà bạn đã mở, và chế độ này ta gọi là insert mode.

Bây giờ bạn có thể sử dụng con trỏ để trỏ đến dòng cần chỉnh sửa, sử dụng dấu mũi tên để di chuyển qua lại giữa các ký tự và lên xuống giữa các dòng.

Sau khi sửa xong thì bạn hãy nhấn ESC để quay lại chế độ lệnh.

Lưu nội dung

Để lưu nội dung vừa sửa thì bạn nhập lệnh 😡 và nhấn Enter.

Để lưu các thay đổi và thoát sử dụng :wq

Trường hợp muốn thoát khỏi Editor mà không lưu thì :q!

Các lệnh khác của vim

  • save: :w
  • save and exit: :wq
  • exit: :q
  • force: ! (example :w! :q!)
  • copy: y
  • copy a line: yy
  • paste: p
  • cut: d
  • cut a line: dd

Tìm kiếm cơ bản

:/key_word

Ví dụ: tìm kiếm với từ khóa “root”, nhấn n để next những vị trí tiếp theo của keyword.

Các Tính Năng Nâng Cao

Sức mạnh của Vim nằm ở các tính năng nâng cao, phù hợp với những người dùng có kinh nghiệm. Bao gồm:

Macros: Ghi lại và phát lại các chuỗi lệnh để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.

Plugins: Mở rộng chức năng của Vim với các plugin như NERDTree để điều hướng tệp, hoặc Fugitive để tích hợp Git.

Customization: Cấu hình Vim để phù hợp với quy trình làm việc của bạn bằng tệp .vimrc, nơi bạn có thể đặt các tùy chọn và gán phím tắt.

Search and Replace: Tìm kiếm và thay thế văn bản trong tệp một cách hiệu quả bằng các biểu thức chính quy.

Kết luận

Ở bài mình mình đã giới thiệu các cách sử dụng Vim đơn giản và có lẽ sẽ đủ dùng trong công việc cho đa số mọi người. Vim là một công cụ thiết yếu cho các nhà phát triển, quản trị hệ thống và bất kỳ ai cần thực hiện việc chỉnh sửa văn bản hiệu quả trong môi trường UNIX hoặc Linux. Khả năng xử lý tệp lớn, hoạt động ở các chế độ khác nhau và tính tùy chỉnh cao khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong bộ công cụ của bất kỳ lập trình viên nào. Bằng cách đầu tư thời gian để học Vim, người dùng sẽ có được một trình soạn thảo linh hoạt và mạnh mẽ, giúp tăng cường năng suất và hiệu quả trong các tác vụ chỉnh sửa văn bản.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến đóng góp, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúng ta hãy tiếp tục chia sẻ kiến thức và học hỏi từ nhau.

vanluong