Nắm vững các câu lệnh này sẽ giúp bạn sử dụng Linux thành thạo và tự tin hơn trong quá trình làm việc với các hệ điều hành linux.

1. ps: Liệt kê các tiến trình đang chạy trên hệ thống

 ps [options]

  • a: Liệt kê tất cả các tiến trình, bao gồm cả các tiến trình của tất cả các người dùng.
  • u: Hiển thị thông tin chi tiết về các tiến trình, bao gồm tên người dùng tạo ra tiến trình, thời gian chạy, %CPU, %MEM, và trạng thái của tiến trình.
  • x: Liệt kê các tiến trình không liên quan đến các terminal.
  • e: Hiển thị tất cả các tiến trình, bao gồm cả các tiến trình của các người dùng khác nhau và các tiến trình daemon.
  • f: Hiển thị một cây tiến trình (process tree) để thể hiện mối quan hệ giữa các tiến trình

VD: Để hiển thị tất cả các tiến trình đang chạy trên hệ thống, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

ps –ef

2. kill: Dừng một tiến trình đang chạy

kill [options] [PID]      

Trong đó, <PID> là số ID của tiến trình cần kết thúc hoặc gửi tín hiệu đến.

  • -s <signal> hoặc –signal=<signal>: Xác định tín hiệu cần gửi đến tiến trình, mặc định là SIGTERM.
  • -l hoặc –list: Hiển thị danh sách các tín hiệu được hỗ trợ.
  • -a hoặc –all: Gửi tín hiệu đến tất cả các tiến trình được tạo bởi người dùng hiện tại.

3. top: hiển thị thông tin về các tiến trình đang chạy trên hệ thống

top

Một số thông tin cụ thể có thể hiển thị khi sử dụng câu lệnh top bao gồm:

  • %CPU: Tổng tải CPU mà tiến trình đang sử dụng.
  • %MEM: Tổng lượng bộ nhớ đang sử dụng bởi tiến trình.
  • VIRT: Tổng kích thước bộ nhớ ảo mà tiến trình đang sử dụng.
  • RES: Tổng kích thước bộ nhớ thực (RAM) mà tiến trình đang sử dụng.
  • SHR: Tổng kích thước bộ nhớ được chia sẻ bởi các tiến trình.
  • NI: Ưu tiên của tiến trình.
  • TIME+: Thời gian CPU sử dụng của tiến trình.

4. df: Hiển thị thống tin về dung lượng ổ đĩa

df

Khi sử dụng câu lệnh df, sẽ hiển thị danh sách các phân vùng đĩa trên hệ thống và dung lượng của chúng. Các thông tin cơ bản bao gồm:

  • Filesystem: Tên hệ thống tệp tin.
  • Size: Tổng kích thước của phân vùng đĩa.
  • Used: Dung lượng đã sử dụng của phân vùng đĩa.
  • Available: Dung lượng còn lại của phân vùng đĩa.
  • Use%: Phần trăm dung lượng đã sử dụng của phân vùng đĩa.

Các đơn vị đo lường dung lượng thường được sử dụng trong df bao gồm byte (B), kilobyte (KB), megabyte (MB), gigabyte (GB), và terabyte (TB).

Ngoài ra, df còn có một số tham số tùy chọn giúp tùy chỉnh cách hiển thị thông tin. Ví dụ, sử dụng tham số “-h” để hiển thị dung lượng và dung lượng còn lại dưới dạng đơn vị đo lường được tối ưu hơn (ví dụ: GB thay vì byte), hoặc sử dụng tham số “-i” để hiển thị số inode sử dụng thay vì dung lượng.

Ví dụ, để hiển thị thông tin chi tiết về dung lượng đĩa trên hệ thống và sử dụng các đơn vị đo lường được tối ưu hơn, ta có thể sử dụng lệnh “df -h” hoặc “df -hT”.

6. ifconfig: Hiển thị thông tin về các giao diện mạng trên hệ thống <xem thêm về câu lệnh ifconfig tại đây>

ifconfig [interface] [options]

Khi sử dụng câu lệnh ifconfig, sẽ hiển thị các thông tin sau:

  • Tên giao diện (Interface Name): Tên định danh của giao diện mạng đó.
  • Địa chỉ IP (IP address): Địa chỉ IP của giao diện đó.
  • Địa chỉ MAC (Hardware address): Địa chỉ MAC (Media Access Control) của giao diện đó.
  • MTU (Maximum Transmission Unit): Độ rộng băng thông tối đa của giao diện đó.
  • Trạng thái (Status): Trạng thái hiện tại của giao diện đó (Up/Down).
  • Thống kê (Statistics): Số liệu thống kê về số gói tin đã gửi hoặc nhận bởi giao diện đó.

Ngoài ra, ifconfig còn có một số tùy chọn để tùy chỉnh cách hiển thị thông tin, bao gồm:

“-a” (all): Hiển thị tất cả các giao diện mạng, bao gồm các giao diện ẩn (không được kích hoạt).

“-s” (statistics): Hiển thị thống kê chi tiết về số lượng gói tin được gửi hoặc nhận bởi giao diện đó.

Ví dụ, để hiển thị thông tin chi tiết về tất cả các giao diện mạng trên hệ thống, ta có thể sử dụng lệnh “ifconfig -a”.

7. ping: Kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ cụ thể <xem chi tiết hơn tại đây>

ping [option]

Sau khi thực hiện câu lệnh ping, thông thường sẽ hiển thị các thông tin như:

  • Địa chỉ IP đích (Destination IP Address).
  • Kích thước gói tin (Packet Size).
  • Thời gian đáp ứng (Response Time).
  • Độ trễ (Latency).
  • Tổng số gói tin đã gửi đi (Packets Sent).
  • Tổng số gói tin đã nhận được (Packets Received).
  • Tỷ lệ gói tin đã bị mất (Packet Loss).

8. ssh: kết nối máy chủ từ xa bằng giao thứ SSH <hướng dẫn cấu hình SSH>

ssh [options] [user@]hostname [command]

Trong đó:

  • “options”: Các tùy chọn cho câu lệnh, ví dụ như -p để chỉ định cổng SSH hoặc -i để chỉ định khóa SSH.
  • “user”: Tên người dùng để đăng nhập vào máy chủ đích.
  • “hostname”: Địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ đích.
  • “command”: Lệnh hoặc tập lệnh để thực thi trên máy chủ đích.

Câu lệnh SSH là một công cụ quản lý từ xa và truy cập vào máy chủ, yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để xác thực trước khi được phép truy cập vào máy chủ đích. Tuy nhiên, để tránh nhập mật khẩu nhiều lần, người dùng có thể sử dụng khóa SSH để xác thực thay vì mật khẩu. Sau khi xác thực thành công, người dùng có thể thực hiện các lệnh trên máy chủ đích như trong một phiên làm việc bình thường.

Các lệnh này sẽ được thực thi trên máy chủ đích và đầu ra sẽ được trả về cho máy tính của người dùng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng truy cập từ xa bằng SSH có thể là một nguy cơ bảo mật nếu không được cấu hình đúng cách. Việc sử dụng khóa SSH và giới hạn quyền truy cập là những cách để đảm bảo an toàn cho kết nối từ xa bằng SSH.

9. yum: quản lí các gói phần mềm trên CentOS/Linux <xem chi tiết hơn tại đây>

Các câu lệnh thường được sử dụng với yum bao gồm:

•    yum update: Cập nhật tất cả các gói phần mềm trên hệ thống của bạn.

•    yum install [package_name]: Cài đặt gói phần mềm với tên [package_name].

•    yum remove [package_name]: Xóa gói phần mềm với tên [package_name].

•    yum search [search_term]: Tìm kiếm các gói phần mềm có liên quan đến thuật ngữ tìm kiếm.

•    yum info [package_name]: Hiển thị thông tin chi tiết về một gói phần mềm cụ thể.

10. systemctl: quản lí dịch vụ trên hệ thống CentOS/Linux <xem chi tiết hơn tại đây>

Khởi động một dịch vụ:

sudo systemctl start [service name]

Dừng một dịch vụ:

sudo systemctl stop [service name]

Khởi động lại một dịch vụ:

sudo systemctl restart [service name]

Lưu ý rằng khi sử dụng systemctl, bạn cần có quyền truy cập quản trị hệ thống để thực hiện các thao tác quản lý dịch vụ trên máy tính của mình.

Lời kết

Trên đây là tổng hợp 20 câu lệnh cơ bản để bạn sử dụng trong quản lý hệ thống Linux. Hãy sử dụng chúng cẩn thận và đúng cách để tránh gây ra hậu quả không mong muốn. Nếu cần, hãy tìm hiểu thêm trên mạng hoặc tham khảo tài liệu để đảm bảo an toàn cho hệ thống của bạn.

AdminVN chúc các bạn thành công!

Categorized in:

Tagged in:

, , ,